Danh từ là một từ loại được sử dụng thường xuyên và vô cùng quen thuộc trong mọi loại ngôn ngữ. Trong tiếng anh, Danh từ cũng có một số đặc điểm nhận diện mà các bạn có thể sử dụng một cách hiệu quả!
1 Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ.
-………tion/………ation (sự)
Ex: To conserve (v) -> coservation (n)
-……..ment (sự)
Ex: To develop -> development
-…….er (người, vật hành động)
Ex: To do -> doer
-….or (người…)
Ex: To act -> actor
-……ant (người…)
Ex: To apply -> applicant
-…….ing (việc….nghề…)
Ex: to teach -> teaching
-…..age (sự)
Ex: To drain -> drainage
2 Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào sau danh từ.
-……..ship
Ex: Friend -> friendship
-………ism (chủ nghĩa, học thuyết)
Ex: Capital -> capitalism
3 Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào sau tính từ.
- adj – ity -> N
Ex: Possible -> possibility
- adj – ism -> N
Ex: Racial -> racialism
- adj – ness -> N
Ex: Rich -> richness
1.4.1.4 Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố vào trước một danh từ khác
- Super…….(cao, giỏi, siêu)
Ex: Man ->superman
-Under……..(ở dưới)
Ex: Pass -> underpass
- Sur………(ở trên, bên ngoài)
Ex: Plus -> surplus
- Sub……..(ở dưới)
Ex: Way -> subway
1.4.1.5 Một số danh từ có gốc Latinh khi đổi sang số nhiều không theo quy luật chung thêm “s” hoặc “es”
Ex: (Sing.) datum -> data (pl.)
(Sing.) phenomenon -> phenomena (pl.)
Tham khảo:
Các biến tố được dùng với động từ
Các biến tố được dùng với tính từ
-………tion/………ation (sự)
Ex: To conserve (v) -> coservation (n)
-……..ment (sự)
Ex: To develop -> development
-…….er (người, vật hành động)
Ex: To do -> doer
-….or (người…)
Ex: To act -> actor
-……ant (người…)
Ex: To apply -> applicant
-…….ing (việc….nghề…)
Ex: to teach -> teaching
-…..age (sự)
Ex: To drain -> drainage
2 Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào sau danh từ.
-……..ship
Ex: Friend -> friendship
-………ism (chủ nghĩa, học thuyết)
Ex: Capital -> capitalism
3 Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào sau tính từ.
- adj – ity -> N
Ex: Possible -> possibility
- adj – ism -> N
Ex: Racial -> racialism
- adj – ness -> N
Ex: Rich -> richness
1.4.1.4 Một số danh từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố vào trước một danh từ khác
- Super…….(cao, giỏi, siêu)
Ex: Man ->superman
-Under……..(ở dưới)
Ex: Pass -> underpass
- Sur………(ở trên, bên ngoài)
Ex: Plus -> surplus
- Sub……..(ở dưới)
Ex: Way -> subway
1.4.1.5 Một số danh từ có gốc Latinh khi đổi sang số nhiều không theo quy luật chung thêm “s” hoặc “es”
Ex: (Sing.) datum -> data (pl.)
(Sing.) phenomenon -> phenomena (pl.)
Tham khảo:
Các biến tố được dùng với động từ
Các biến tố được dùng với tính từ
TOEIC Hoàng Xuân Fanpage
0 nhận xét:
Đăng nhận xét