Trong nhiều bài tập điền từ, chọn tư phù hợp, việc xác định được từ loại của mỗi bài là một công cụ hiệu quả giúp bạn chọn được đáp án đúng. Bài viết hôm nay sẽ chỉ cho các bạn những dấu hiệu nhận biết đối với tính từ mà bạn có thể áp dụng.
1 Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào sau danh từ
-…..ful (đầy)
Ex: Harm -> harmful
-…...less (không có)
Ex: Child -> childless
-…..ly (có vẻ, có tính cách, hàng (giờ, năm…))
Ex: Man -> manly
-….Like (giống như)
Ex: Child -> childlike
-….y (nhiều đầy)
Ex: Rain -> rayiny
-…..ish (theo cách của)
Ex: Fool -> foolish
-…..al (thuộc về)
Ex: Magic -> magical
-…..ous
Ex: Poison -> poisonous
2 Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ.
-….ive (có tính chất)
Ex: Act -> active
-….able (có thể)
Ex: Accept -> acceptable
3. Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố vào trước tính từ mang nghĩa phủ định.
- Un….(không)
Ex: Happy -> unhappy
- In…..(không)
Ex: Direct -> indirect
- Im…(không)
Ex: Patient -> impatient
- Ir….
Ex: Regular -> irregular
- Il….
Ex: Legal -> illegal
4 Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố vào trước tính từ.
- Super…..: quá, siêu
Ex: Human -> superhuman
- Under….: dưới, thấp, không đủ.
Ex: Cover -> undercover
- Over….: quá
Ex: Joyed -> overjoyed
- Sub….: ở dưới
Ex: Human -> subhuman
5 Tính từ kép được thành lập bằng cách kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ (V3)
Ex: Man -> made
Corn -> fed
6 Ngoài ra còn có thể thành lập tính từ bằng cách dùng “well” hoặc “ill” kết hợp với một quá khứ phân từ (V3)
Ex: Well -> prepared
Well -> known
-…..ful (đầy)
Ex: Harm -> harmful
-…...less (không có)
Ex: Child -> childless
-…..ly (có vẻ, có tính cách, hàng (giờ, năm…))
Ex: Man -> manly
-….Like (giống như)
Ex: Child -> childlike
-….y (nhiều đầy)
Ex: Rain -> rayiny
-…..ish (theo cách của)
Ex: Fool -> foolish
-…..al (thuộc về)
Ex: Magic -> magical
-…..ous
Ex: Poison -> poisonous
2 Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ.
-….ive (có tính chất)
Ex: Act -> active
-….able (có thể)
Ex: Accept -> acceptable
3. Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố vào trước tính từ mang nghĩa phủ định.
- Un….(không)
Ex: Happy -> unhappy
- In…..(không)
Ex: Direct -> indirect
- Im…(không)
Ex: Patient -> impatient
- Ir….
Ex: Regular -> irregular
- Il….
Ex: Legal -> illegal
4 Một số tính từ được thành lập bằng cách thêm tiền tố vào trước tính từ.
- Super…..: quá, siêu
Ex: Human -> superhuman
- Under….: dưới, thấp, không đủ.
Ex: Cover -> undercover
- Over….: quá
Ex: Joyed -> overjoyed
- Sub….: ở dưới
Ex: Human -> subhuman
5 Tính từ kép được thành lập bằng cách kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ (V3)
Ex: Man -> made
Corn -> fed
6 Ngoài ra còn có thể thành lập tính từ bằng cách dùng “well” hoặc “ill” kết hợp với một quá khứ phân từ (V3)
Ex: Well -> prepared
Well -> known
Tham khảo:
TOEIC Hoàng Xuân Fanpage
thank ban :)
Trả lờiXóa